Mã ZIP Lạng Sơn

Để xác định được điểm đến cuối cùng của bưu phẩm, người dân sống tại tỉnh Lạng Sơn cần số mã bưu chính/ mã bưu điện (Hay là Zip code, Postal code). INVERT tổng hợp tất tần tật các Zip/Postal Code của Bảng mã bưu điện tỉnh Lạng Sơn năm 2023.


INVERT cập nhật mới năm 2023 về Mã ZIP Lạng Sơn/ Mã bưu điện hay Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) theo các Thành phố, huyện và xã của tỉnh Lạng Sơn.


Gợi ý: Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F (command + F trên MAC) và gõ tên bưu cục muốn tra cứu để tìm nhanh hơn! 



I. Mã bưu chính là gì? Cấu trúc mã bưu chính năm 2023


Mã ZIP/ Mã bưu điện hay Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã do được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union - UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng.


Mã bưu chính là một chuỗi ký tự viết bằng số hay tổ hợp của số và chữ, được ghi kèm vào địa chỉ nhận thư hoặc trên bưu phẩm, hàng hóa với mục đích có thể xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm một cách chính xác và tự động. 


Tại Việt Nam, không có mã ZIP cấp quốc gia Việt Nam, mà chỉ có cấp tỉnh thành trở xuống. Tóm lại, Mã bưu chính khá quan trọng đối với những người thường xuyên gửi hàng hóa hay bưu phẩm, thư tín.


Cấu trúc mã bưu chính


Kể từ 1/1/2018, Bộ TT&TT chính thức  ban hành Quyết định 2475/QĐ-BTTTT về  Mã bưu chính quốc gia, quy định lại mã bưu chính quốc gia bao gồm t​ập hợp 05 chữ số, trước đó là 6 chữ số.


Cụ thể :


  • Xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Hai (02) ký tự đầu tiên
  • Xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương: Ba (03) hoặc bốn (04) ký tự đầu tiên
  •  Xác định Mã bưu chính quốc gia: Năm (05) ký tự




Cấu trúc mã Zip năm 2023 là tập hợp gồm 05 chữ số

II. Mã ZIP tỉnh Lạng Sơn năm 2023: ​25000​


Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 5 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất năm 2023, mã ZIP Lạng Sơn là ​​25000. Và Bưu cục cấp 1 Lạng Sơn có địa chỉ tại Số 49, Đường Lê Lợi, Phường Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn.






Quận / Huyện
Zipcode


Huyện Bắc Sơn
25450


Huyện Bình Gia
25400


Huyện Cao Lộc
25150


Huyện Chi Lăng
25700


Huyện Đình Lập
25800


Huyện Hữu Lũng
25600


Huyện Lộc Bình
25900


Huyện Tràng Định
23500


Huyện Văn Lãng
25200


Huyện Văn Quan
25500


Thành phố Lạng Sơn
25100








STT



Đối tượng gán mã



Mã bưu chính







1



BC. Trung tâm tỉnh Lạng Sơn



25000





2



Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy



25001





3



Ban Tổ chức tỉnh ủy



25002





4



Ban Tuyên giáo tỉnh ủy



25003





5



Ban Dân vận tỉnh ủy



25004





6



Ban Nội chính tỉnh ủy



25005





7



Đảng ủy khối cơ quan



25009





8



Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy



25010





9



Đảng ủy khối doanh nghiệp



25011





10



Báo Lạng Sơn



25016





11



Hội đồng nhân dân



25021





12



Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội



25030





13



Tòa án nhân dân tỉnh



25035





14



Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh



25036





15



Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân



25040





16



Sở Công Thương



25041





17



Sở Kế hoạch và Đầu tư



25042





18



Sở Lao động – Thương binh và Xã hội



25043





19



Sở Ngoại vụ



25044





20



Sở Tài chính



25045





21



Sở Thông tin và Truyền thông



25046





22



Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch



25047





23



Công an tỉnh



25049





24



Sở Nội vụ



25051





25



Sở Tư pháp



25052





26



Sở Giáo dục và Đào tạo



25053





27



Sở Giao thông vận tải



25054





28



Sở Khoa học và Công nghệ



25055





29



Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



25056





30



Sở Tài nguyên và Môi trường



25057





31



Sở Xây dựng



25058





32



Sở Y tế



25060





33



Bộ chỉ huy Quân sự



25061





34



Ban Dân tộc



25062





35



Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh



25063





36



Thanh tra tỉnh



25064





37



Trường chính trị tỉnh



25065





38



Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam



25066





39



Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh



25067





40



Bảo hiểm xã hội tỉnh



25070





41



Cục Thuế



25078





42



Cục Hải quan



25079





43



Cục Thống kê



25080





44



Kho bạc Nhà nước tỉnh



25081





45



Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật



25085





46



Liên hiệp các tổ chức hữu nghị



25086





47



Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật



25087





48



Liên đoàn Lao động tỉnh



25088





49



Hội Nông dân tỉnh



25089





50



Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh



25090





51



Tỉnh Đoàn



25091





52



Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh



25092





53



Hội Cựu chiến binh tỉnh



25093












1. Mã ZIP Thành phố Lạng Sơn






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





240000



Bưu cục cấp 1 GD Cấp 1 Lạng Sơn



Số 49, Đường Lê Lợi, Phường Vĩnh Trại, Lạng Sơn





241000



Bưu cục cấp 3 Cửa Đông



Số 12, Đường Hùng Vương, Phường Chi Lăng, Lạng Sơn





241350



Bưu cục cấp 3 Kỳ Lừa



Số 06, Ngõ 1, Đường Lê Lai, Phường Hoàng Văn Thụ, Lạng Sơn





241260



Điểm BĐVHX Mai Pha



Thôn Trung Cấp, Xã Mai Pha, Lạng Sơn





241520



Điểm BĐVHX Hoàng Đồng



Thôn Hoàng Tân, Xã Hoàng Đồng, Lạng Sơn





241550



Điểm BĐVHX Quảng Lạc



Bản Loỏng, Xã Quảng Lạc, Lạng Sơn





240900



Bưu cục văn phòng Hệ 1 Lạng Sơn



Đường Hùng Vương, Phường Chi Lăng, Lạng Sơn





241640



Kiốt bưu điện Lê lai



Đường Trần Phú, Phường Hoàng Văn Thụ, Lạng Sơn





241280



Bưu cục cấp 3 Mai Phai



Thôn Khòn Khuyên, Xã Mai Pha, Lạng Sơn






2. Mã ZIP Huyện Bắc Sơn






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





245000



Bưu cục cấp 2 Bắc Sơn



Tiểu Khu Hoàng Văn Thụ, Thị Trấn Bắc Sơn, Huyện Bắc Sơn





245230



Bưu cục cấp 3 Ngả Hai



Thôn Vũ Lâm, Xã Vũ Lễ, Huyện Bắc Sơn





245440



Bưu cục cấp 3 Mỏ Nhài



Khu Phố Mỏ Nhài, Xã Hưng Vũ, Huyện Bắc Sơn





245020



Điểm BĐVHX Bắc Sơn



Thôn Trí Yên, Xã Bắc Sơn, Huyện Bắc Sơn





245050



Điểm BĐVHX Quỳnh Sơn



Thôn Đon Riệc 2, Xã Quỳnh Sơn, Huyện Bắc Sơn





245160



Điểm BĐVHX Vũ Sơn



Thôn Nà Danh, Xã Vũ Sơn, Huyện Bắc Sơn





245100



Điểm BĐVHX Đồng Ý



Thôn Khau Ràng, Xã Đồng Ý, Huyện Bắc Sơn





245210



Điểm BĐVHX Chiến Thắng



Thôn Hồng Phong 3, Xã Chiến Thắng, Huyện Bắc Sơn





245400



Điểm BĐVHX Trấn Yên



Thôn Tác Nàng, Xã Trấn Yên, Huyện Bắc Sơn





245330



Điểm BĐVHX Chiêu Vũ



Thôn Bình Thượng, Xã Chiêu Vũ, Huyện Bắc Sơn





245180



Điểm BĐVHX Tân Tri



Thôn Pò Đồn, Xã Tân Tri, Huyện Bắc Sơn





245250



Điểm BĐVHX Tân Hương



Thôn Đon Úy, Xã Tân Hương, Huyện Bắc Sơn





245140



Điểm BĐVHX Tân Lập



Thôn Nà Luông, Xã Tân Lập, Huyện Bắc Sơn





245298



Điểm BĐVHX Tân Thành



Thôn Phong Thịnh 2, Xã Tân Thành, Huyện Bắc Sơn





245391



Điểm BĐVHX Nhất Tiến



Thôn Làng Đấy, Xã Nhất Tiến, Huyện Bắc Sơn





245085



Hòm thư Công cộng long đống



Thôn Long Hưng, Xã Long Đống, Huyện Bắc Sơn





245318



Hòm thư Công cộng Hữu Vĩnh



Thôn Pác Lũng, Xã Hữu Vĩnh, Huyện Bắc Sơn





245284



Hòm thư Công cộng Nhất Hòa



Thôn Gia Hòa 1, Xã Nhất Hoà, Huyện Bắc Sơn





245365



Hòm thư Công cộng Vũ Lăng



Thôn Tràng Sơn 1, Xã Vũ Lăng, Huyện Bắc Sơn





245136



Hòm thư Công cộng Vạn Thủy



Thôn Nà Thí, Xã Vạn Thủy, Huyện Bắc Sơn






3. Mã ZIP Huyện Bình Gia






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





244500



Bưu cục cấp 2 Bình Gia



Thôn Ngã Tư, Xã Tô Hiệu, Huyện Bình Gia





244640



Bưu cục cấp 3 Văn Mịch



Khu Phố Văn Mịch, Xã Hồng Phong, Huyện Bình Gia





244700



Bưu cục cấp 3 Pác Khuông



Thôn Pác Khuông, Xã Thiện Thuật, Huyện Bình Gia





244510



Bưu cục cấp 3 Bình Gia Phố



Khu 3, Thị Trấn Bình Gia, Huyện Bình Gia





244550



Điểm BĐVHX Tân Văn



Thôn Nà Pái, Xã Tân Văn, Huyện Bình Gia





244820



Điểm BĐVHX Hòa Bình



Thôn Tà Chu, Xã Hoà Bình, Huyện Bình Gia





244680



Điểm BĐVHX Hoa Thám



Khu Chợ Đông Pjoòng – Thôn Nà Pàn, Xã Hoa Thám, Huyện Bình Gia





244520



Điểm BĐVHX Tô Hiệu



Thôn Yên Bình, Xã Tô Hiệu, Huyện Bình Gia





244620



Điểm BĐVHX Minh Khai



Thôn Khuổi Con, Xã Minh Khai, Huyện Bình Gia





244570



Điểm BĐVHX Hồng Thái



Thôn Bản Huấn, Xã Hồng Thái, Huyện Bình Gia





244800



Điểm BĐVHX Mông Ân



Thôn Bản Muống, Xã Mông Ân, Huyện Bình Gia





244600



Điểm BĐVHX Hoàng Văn Thụ



Thôn Long Quang 2, Xã Hoàng Văn Thụ, Huyện Bình Gia





244660



Điểm BĐVHX Quang Trung



Thôn Nà Tèo, Xã Quang Trung, Huyện Bình Gia





244730



Điểm BĐVHX Yên Lỗ



Thôn Bản Mè, Xã Yên Lỗ, Huyện Bình Gia





244830



Điểm BĐVHX Thiện Long



Thôn Bắc Hóa, Xã Thiện Long, Huyện Bình Gia





244780



Điểm BĐVHX Thiện Hòa



Thôn Ba Biển, Xã Thiện Hoà, Huyện Bình Gia





244595



Hòm thư Công cộng Bình La



Thôn Bản Piòa, Xã Bình La, Huyện Bình Gia





244857



Hòm thư Công cộng Tân Hòa



Thôn Nà Mang, Xã Tân Hoà, Huyện Bình Gia





244776



Hòm thư Công cộng Hưng Đạo



Thôn Bản Chu, Xã Hưng Đạo, Huyện Bình Gia





244765



Hòm thư Công cộng Vĩnh Yên



Thôn Vằng Mần, Xã Vĩnh Yên, Huyện Bình Gia





244754



Hòm thư Công cộng Quý Hòa



Thôn Nà Kéo, Xã Quý Hoà, Huyện Bình Gia






4. Mã ZIP Huyện Cao Lộc






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





241800



Bưu cục cấp 2 Cao Lộc



Khối 6, Thị Trấn Cao Lộc, Huyện Cao Lộc





242250



Điểm BĐVHX Yên Trạch



Thôn Yên Thành, Xã Yên Trạch, Huyện Cao Lộc





242120



Điểm BĐVHX Thụy Hùng



Thôn Pò Nghiều, Xã Thụy Hùng, Huyện Cao Lộc





241990



Điểm BĐVHX Ba Sơn



Thôn Bản Vàng, Xóm Pò Mất, Xã Cao Lâu, Huyện Cao Lộc





242230



Điểm BĐVHX Tân Thành



Thôn Tồng Han, Xã Tân Thành, Huyện Cao Lộc





241880



Điểm BĐVHX Hợp Thành



Thôn Nà Nùng, Xã Hợp Thành, Huyện Cao Lộc





241801



Điểm BĐVHX Cao Lộc



Khối 1, Thị Trấn Cao Lộc, Huyện Cao Lộc





241920



Điểm BĐVHX Hải Yến



Thôn Nà Tèn, Xã Hải Yến, Huyện Cao Lộc





242010



Điểm BĐVHX Xuất Lễ



Thôn Bản Ngõa, Xã Xuất Lễ, Huyện Cao Lộc





242270



Điểm BĐVHX Tân Liên



Thôn An Dinh 1, Xã Tân Liên, Huyện Cao Lộc





242290



Bưu cục cấp 3 Gia Cát



Thôn Bắc Đông 1, Xã Gia Cát, Huyện Cao Lộc





241900



Bưu cục cấp 2 Đồng Đăng



Khu Dây Thép, Thị Trấn Đồng Đăng, Huyện Cao Lộc





242100



Bưu cục cấp 3 Cổng Trắng



Khu Cổng Trắng, Thị Trấn Đồng Đăng, Huyện Cao Lộc





242110



Bưu cục cấp 3 Hữu Nghị



Khu Cửa Khẩu Hữu Nghị, Thị Trấn Đồng Đăng, Huyện Cao Lộc





242160



Điểm BĐVHX Hồng Phong



Thôn Còn Quyền, Xã Hồng Phong, Huyện Cao Lộc





242080



Điểm BĐVHX Bảo Lâm



Thôn Còn Kéo – Nà Phấy, Xã Bảo Lâm, Huyện Cao Lộc





242190



Điểm BĐVHX Bình Trung



Thôn Chục Pình, Xã Bình Trung, Huyện Cao Lộc





242140



Điểm BĐVHX Phú Xá



Thôn Còn Chủ, Xã Phú Xá, Huyện Cao Lộc





241909



Điểm BĐVHX Hoà Cư



Thôn Bản Luận, Xã Hoà Cư, Huyện Cao Lộc





242220



Hòm thư Công cộng Xuân Long



Thôn Khôn Chủ, Xã Xuân Long, Huyện Cao Lộc





242078



Hòm thư Công cộng Thạch Đạn



Thôn Bản Cưởm, Xã Thạch Đạn, Huyện Cao Lộc





242079



Hòm thư Công cộng Thạch đạn



Thôn Nà Lệnh, Xã Thạch Đạn, Huyện Cao Lộc





242066



Hòm thư Công cộng Thanh Lòa



Thôn Còn Phạc, Xã Thanh Loà, Huyện Cao Lộc





242049



Hòm thư Công cộng Lộc Yên



Thôn Bản Giếng, Xã Lộc Yên, Huyện Cao Lộc





241949



Hòm thư Công cộng Công sơn



Thôn Nhọt Nặm, Xã Công Sơn, Huyện Cao Lộc





241981



Hòm thư Công cộng Mẫu Sơn



Thôn Co Loi, Xã Mẫu Sơn, Huyện Cao Lộc





242186



Hòm thư Công cộng Song Giáp



Thôn Hang Riềng, Xã Song Giáp, Huyện Cao Lộc





242330



Bưu cục cấp 3 KCN Hợp Thành



Thôn Đại Sơn, Xã Hợp Thành, Huyện Cao Lộc






5. Mã ZIP Huyện Chi Lăng






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





245600



Bưu cục cấp 2 Chi Lăng



Khu Chính, Thị Trấn Đồng Mỏ, Huyện Chi Lăng





245940



Bưu cục cấp 3 Đồng Bành



Thôn Đồng Bành, Thị Trấn Chi Lăng, Huyện Chi Lăng





245780



Điểm BĐVHX Gia Lộc



Thôn Làng Mỏ, Xóm Mỏ Tạo, Xã Gia Lộc, Huyện Chi Lăng





245740



Điểm BĐVHX Thượng Cường



Thôn Làng Nong, Xã Thượng Cường, Huyện Chi Lăng





245760



Điểm BĐVHX Mai Sao



Thôn Lạng Nắc, Xã Mai Sao, Huyện Chi Lăng





245820



Điểm BĐVHX Bằng Mạc



Thôn Nà Pe, Xã Bằng Mạc, Huyện Chi Lăng





245800



Điểm BĐVHX Hòa Bình



Thôn Pa Làng, Xã Hoà Bình, Huyện Chi Lăng





245920



Điểm BĐVHX Chi Lăng



Thôn Ga, Xã Chi Lăng, Huyện Chi Lăng





245660



Điểm BĐVHX Nhân Lý



Thôn Lạng Giai A, Xã Nhân Lý, Huyện Chi Lăng





245960



Điểm BĐVHX Quan Sơn



Thôn Pắc Phèng, Xã Quan Sơn, Huyện Chi Lăng





245840



Điểm BĐVHX Bằng Hữu



Thôn Thồng Noọc, Xã Bằng Hữu, Huyện Chi Lăng





245941



Điểm BĐVHX Sông Hóa



Thôn Chiến Thắng, Thị Trấn Chi Lăng, Huyện Chi Lăng





245860



Điểm BĐVHX Vạn Linh



Thôn Phố Mới, Xã Vạn Linh, Huyện Chi Lăng





245900



Điểm BĐVHX Quang Lang



Thôn Than Muội, Xã Quang Lang, Huyện Chi Lăng





245899



Điểm BĐVHX Y Tịch



Thôn Giáp Thượng 2, Xã Y Tịch, Huyện Chi Lăng





245696



Hòm thư Công cộng Vân Thủy



Thôn Nà Pất, Xã Vân Thủy, Huyện Chi Lăng





245686



Hòm thư Công cộng Bắc Thủy



Thôn Tồng Cút, Xã Bắc Thủy, Huyện Chi Lăng





245989



Hòm thư Công cộng Hữu Kiên



Thôn Co Hương, Xã Hữu Kiên, Huyện Chi Lăng





245646



Hòm thư Công cộng Lâm Sơn



Thôn Làng Bu 2, Xã Lâm Sơn, Huyện Chi Lăng





245653



Hòm thư Công cộng Liên Sơn



Thôn Bản Lăm, Xã Liên Sơn, Huyện Chi Lăng





245734



Hòm thư Công cộng Vân An



Thôn Làng Giông, Xã Vân An, Huyện Chi Lăng





245709



Hòm thư Công cộng Chiến thắng



Thôn Ba Làng Thành, Xã Chiến Thắng, Huyện Chi Lăng






6. Mã ZIP Huyện Đình Lập






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





247500



Bưu cục cấp 2 Đình Lập



Khu 4, Thị Trấn Đình Lập, Huyện Đình Lập





247650



Bưu cục cấp 3 Lâm Thái



Khu 5, Thị Trấn Nông Trường Thái Bình, Huyện Đình Lập





247600



Điểm BĐVHX Đình Lập



Thôn Còn Đuống, Xã Đình Lập, Huyện Đình Lập





247570



Điểm BĐVHX Bính Xá



Thôn Nà Lừa, Xã Bính Xá, Huyện Đình Lập





247670



Điểm BĐVHX Lâm Ca



Thôn Pắc Vằn, Xã Lâm Ca, Huyện Đình Lập





247660



Điểm BĐVHX Cường Lợi



Thôn Khe Bó, Xã Cường Lợi, Huyện Đình Lập





247740



Điểm BĐVHX Bắc Lãng



Thôn Nà Pai, Xã Bắc Lãng, Huyện Đình Lập





247520



Điểm BĐVHX Kiên Mộc



Thôn Bản Pục, Xã Kiên Mộc, Huyện Đình Lập





247731



Điểm BĐVHX Châu Sơn



Thôn Nà Loỏng, Xã Châu Sơn, Huyện Đình Lập





247564



Điểm BĐVHX Bắc Xa



Thôn Nà Thuộc, Xã Bắc Xa, Huyện Đình Lập





247643



Hòm thư Công cộng thái bình



Thôn Bản Piềng, Xã Thái Bình, Huyện Đình Lập





247717



Hòm thư Công cộng Đồng Thắng



Thôn Nà Xoong, Xã Đồng Thắng, Huyện Đình Lập






7. Mã ZIP Huyện Hữu Lũng






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





246490



Bưu cục cấp 3 Vân Nham



Thôn Phổng, Xã Vân Nham, Huyện Hữu Lũng





246540



Bưu cục cấp 3 Bến Lường



Thôn Bến Lường, Xã Minh Sơn, Huyện Hữu Lũng





246100



Bưu cục cấp 2 Hữu Lũng



Khu An Ninh, Thị Trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng





246250



Điểm BĐVHX Cai Kinh



Thôn Ba Nàng, Xã Cai Kinh, Huyện Hữu Lũng





246200



Điểm BĐVHX Tân Thành



Thôn Bắc Lệ, Xã Tân Thành, Huyện Hữu Lũng





246500



Điểm BĐVHX Đồng Tiến



Thôn Lân Luông, Xã Đồng Tiến, Huyện Hữu Lũng





246180



Điểm BĐVHX Hồ Sơn



Thôn Na Hoa, Xã Hồ Sơn, Huyện Hữu Lũng





246400



Điểm BĐVHX Nhật Tiến



Xóm Tân Thịnh, Xã Nhật Tiến, Huyện Hữu Lũng





246570



Điểm BĐVHX Minh Hòa



Xóm Keo, Xã Minh Hoà, Huyện Hữu Lũng





246220



Điểm BĐVHX Hòa Sơn



Thôn Đồng Liên, Xã Hoà Sơn, Huyện Hữu Lũng





246290



Điểm BĐVHX Yên Vượng



Thôn Gốc Sau, Xã Yên Vượng, Huyện Hữu Lũng





246520



Điểm BĐVHX Đô Lương



Thôn Cốc Lùng, Xã Đô Lương, Huyện Hữu Lũng





246360



Điểm BĐVHX Yên Bình



Thôn Đồng Bụt, Xã Yên Bình, Huyện Hữu Lũng





246450



Điểm BĐVHX Thanh Sơn



Thôn Niêng, Xã Thanh Sơn, Huyện Hữu Lũng





246470



Điểm BĐVHX Thiện Kỵ



Thôn Quyết Thắng, Xã Thiện Kỵ, Huyện Hữu Lũng





246429



Điểm BĐVHX Minh Tiến



Thôn Nhị Liên, Xã Minh Tiến, Huyện Hữu Lũng





246356



Điểm BĐVHX Hoà Bình



Thôn Vĩnh Yên, Xã Hoà Bình, Huyện Hữu Lũng





246318



Điểm BĐVHX Yên Thịnh



Thôn Làng Chùa, Xã Yên Thịnh, Huyện Hữu Lũng





246341



Điểm BĐVHX Hữu Liên



Thôn Làng Cướm, Xã Hữu Liên, Huyện Hữu Lũng





246278



Hòm thư Công cộng Yên Sơn



Thôn Trục Bây, Xã Yên Sơn, Huyện Hữu Lũng





246631



Hòm thư Công cộng Hòa Lạc



Thôn Việt Thắng Hang Đỏ, Xã Hoà Lạc, Huyện Hữu Lũng





246447



Hòm thư Công cộng Tân Lập



Thôn Đồng Sinh, Xã Tân Lập, Huyện Hữu Lũng





246388



Hòm thư Công cộng Quyết Thắng



Thôn Kép 2, Xã Quyết Thắng, Huyện Hữu Lũng





246607



Hòm thư Công cộng Hòa Thắng



Thôn Suối Ngang 1, Xã Hoà Thắng, Huyện Hữu Lũng






8. Mã ZIP Huyện Lộc Bình






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





246800



Bưu cục cấp 2 Lộc Bình



Phố Hòa Bình, Thị Trấn Lộc Bình, Huyện Lộc Bình





246830



Điểm BĐVHX Tú Đoạn



Thôn Đinh Chùa, Xã Tú Đoạn, Huyện Lộc Bình





246860



Điểm BĐVHX Khuất Xá



Thôn Bản Chu A, Xã Khuất Xá, Huyện Lộc Bình





247200



Điểm BĐVHX Nam Quan



Thôn Bản Tó, Xã Nam Quan, Huyện Lộc Bình





247090



Điểm BĐVHX Xuân Tình



Thôn Khòn Nà, Xã Xuân Tình, Huyện Lộc Bình





246810



Điểm BĐVHX Hữu Khánh



Thôn Bản Rị, Xã Hữu Khánh, Huyện Lộc Bình





246910



Điểm BĐVHX Tam Gia



Thôn Pò Nâm, Xã Tam Gia, Huyện Lộc Bình





247180



Điểm BĐVHX Đông Quan



Thôn Thổng Niểng, Xã Đông Quan, Huyện Lộc Bình





247020



Điểm BĐVHX Xuân Lễ



Thôn Bản Lầy, Xã Xuân Lễ, Huyện Lộc Bình





246890



Điểm BĐVHX Tĩnh Bắc



Thôn Bó Luồng, Xã Tĩnh Bắc, Huyện Lộc Bình





247120



Điểm BĐVHX Nhượng Bạn



Thôn Hán Sài, Xã Nhượng Bạn, Huyện Lộc Bình





247300



Điểm BĐVHX Lợi Bác



Thôn Nà U, Xã Lợi Bác, Huyện Lộc Bình





247050



Điểm BĐVHX Như Khuê



Thôn Tằm Khuổi, Xã Như Khuê, Huyện Lộc Bình





246980



Điểm BĐVHX Đồng Bục



Thôn Pò Vèn, Xã Đồng Bục, Huyện Lộc Bình





246941



Điểm BĐVHX Yên Khoái



Thôn Long Đầu, Xã Yên Khoái, Huyện Lộc Bình





247270



Bưu cục cấp 3 Na Dương



Khu 5a, Thị Trấn Na Dương, Huyện Lộc Bình





247100



Điểm BĐVHX Quan Bản



Thôn Nà Ái, Xã Quan Bản, Huyện Lộc Bình





247005



Điểm BĐVHX Xuân Mãn



Thôn Bản Mặn, Xã Xuân Mãn, Huyện Lộc Bình





247232



Điểm BĐVHX Xuân Dương



Thôn Pò Chang, Xã Xuân Dương, Huyện Lộc Bình





247079



Hòm thư Công cộng Vân Mộng



Thôn Ôn Cựu 1, Xã Vân Mộng, Huyện Lộc Bình





247161



Hòm thư Công cộng Minh Phát



Thôn Nà Thì, Xã Minh Phát, Huyện Lộc Bình





247146



Hòm thư Công cộng Hiệp Hạ



Thôn Tằm Pục, Xã Hiệp Hạ, Huyện Lộc Bình





247178



Hòm thư Công cộng Hữu Lân



Thôn Nà Tấng, Xã Hữu Lân, Huyện Lộc Bình





247259



Hòm thư Công cộng Ái Quốc



Thôn Nóc Mò, Xã Ái Quốc, Huyện Lộc Bình





247334



Hòm thư Công cộng Sàn Viên



Thôn Khòn Cháo, Xã Sàn Viên, Huyện Lộc Bình





247038



Hòm thư Công cộng Lục thôn



Thôn Pò Lèn A, Xã Lục Thôn, Huyện Lộc Bình





246936



Hòm thư Công cộng Tú Mịch



Thôn Nà Van, Xã Tú Mịch, Huyện Lộc Bình





246968



Hòm thư Công cộng Mẫu Sơn



Thôn Trà Ký, Xã Mẫu Sơn, Huyện Lộc Bình





247015



Hòm thư Công cộng Bằng Khánh



Thôn Nà Ngần, Xã Bằng Khánh, Huyện Lộc Bình






9. Mã ZIP Huyện Tràng Định






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





243100



Bưu cục cấp 2 Tràng Định



Khu 2, Thị Trấn Thất Khê, Huyện Tràng Định





243690



Bưu cục cấp 3 Bình Độ



Khu Chợ Bình Độ., Xã Quốc Việt, Huyện Tràng Định





243260



Bưu cục cấp 3 Quốc Khánh



Thôn Long Thịnh, Xã Quốc Khánh, Huyện Tràng Định





243480



Điểm BĐVHX Tân Tiến



Thôn Áng Mò, Xã Tân Tiến, Huyện Tràng Định





243150



Điểm BĐVHX Trung Thành



Thôn Pá Pàu, Xã Trung Thành, Huyện Tràng Định





243310



Điểm BĐVHX Tri Phương



Thôn Kéo Quân, Xã Tri Phương, Huyện Tràng Định





243660



Điểm BĐVHX Kháng Chiến



Thôn Đoỏng Pán, Xã Kháng Chiến, Huyện Tràng Định





243350



Điểm BĐVHX Chi Lăng



Thôn Đâư Linh, Xã Chi Lăng, Huyện Tràng Định





243110



Điểm BĐVHX Đại Đồng



Thôn Pò Bó, Xã Đại Đồng, Huyện Tràng Định





243640



Điểm BĐVHX Hùng Việt



Thôn Bản Nhàn, Xã Hùng Việt, Huyện Tràng Định





243610



Điểm BĐVHX Hùng Sơn



Thôn Nà Chùa, Xã Hùng Sơn, Huyện Tràng Định





243510



Điểm BĐVHX Kim Đồng



Thôn Nà Thà, Xã Kim Đồng, Huyện Tràng Định





243232



Hòm thư Công cộng Tân Minh



Thôn Nà Lẹng, Xã Tân Minh, Huyện Tràng Định





243449



Hòm thư Công cộng Đoàn kết



Thôn Nà Slèo, Xã Đoàn Kết, Huyện Tràng Định





243568



Hòm thư Công cộng Tân Yên



Thôn Pác Mười, Xã Tân Yên, Huyện Tràng Định





243409



Hòm thư Công cộng Vĩnh tiến



Thôn Phiêng Sâu, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Tràng Định





243428



Hòm thư Công cộng Khánh Long



Thôn Khuổi Bây B, Xã Khánh Long, Huyện Tràng Định





243468



Hòm thư Công cộng Cao Minh



Thôn Vằng Can, Xã Cao Minh, Huyện Tràng Định





243391



Hòm thư Công cộng Chí Minh



Thôn Cốc Toòng, Xã Chí Minh, Huyện Tràng Định





243251



Hòm thư Công cộng Đội Cấn



Thôn Nà Phai, Xã Đội Cấn, Huyện Tràng Định





243717



Hòm thư Công cộng Quốc Việt



Khu Chợ Bình Độ., Xã Quốc Việt, Huyện Tràng Định





243550



Hòm thư Công cộng Bắc ái



Thôn Khuổi Vai, Xã Bắc Ái, Huyện Tràng Định






10. Mã ZIP Huyện Văn Lãng






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





242500



Bưu cục cấp 2 Văn Lãng



Khu 3, Thị Trấn Na Sầm, Huyện Văn Lãng





242910



Bưu cục cấp 3 Tân Thanh



Khu 1, Xã Tân Thanh, Huyện Văn Lãng





242600



Điểm BĐVHX Thụy Hùng



Thôn Pác Cáy, Xã Thụy Hùng, Huyện Văn Lãng





242750



Điểm BĐVHX Hội Hoan



Thôn Bản Kìa, Xã Hội Hoan, Huyện Văn Lãng





242680



Điểm BĐVHX Tân Việt



Thôn Bản Quan, Xã Tân Việt, Huyện Văn Lãng





242890



Điểm BĐVHX Nhạc Kỳ



Thôn Nà Éc, Xã Nhạc Kỳ, Huyện Văn Lãng





242770



Điểm BĐVHX Thành Hòa



Thôn Bản Mìn, Xã Thành Hoà, Huyện Văn Lãng





242550



Điểm BĐVHX An Hùng



Thôn Bản Hu Ngoài, Xã An Hùng, Huyện Văn Lãng





242720



Điểm BĐVHX Tân Lang



Thôn Pò Lâu, Xã Tân Lang, Huyện Văn Lãng





242930



Điểm BĐVHX Tân Mỹ



Thôn Tà Lài, Xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng





242650



Điểm BĐVHX Trùng Quán



Thôn Lũng Vài, Xã Trùng Quán, Huyện Văn Lãng





242870



Điểm BĐVHX Hoàng Văn Thụ



Khu Chợ Văn Thụ, Xã Hoàng Văn Thụ, Huyện Văn Lãng





242860



Điểm BĐVHX Hồng Thái



Thôn Bản Nhùng, Xã Hồng Thái, Huyện Văn Lãng





242711



Điểm BĐVHX Bắc La



Thôn Nặm Shù, Xã Bắc La, Huyện Văn Lãng





242782



Hòm thư Công cộng Thành Hòa



Thôn Nặm Táu, Xã Thành Hoà, Huyện Văn Lãng





242802



Hòm thư Công cộng Gia Miễn



Thôn Bản Cáp, Xã Gia Miễn, Huyện Văn Lãng





242762



Hòm thư Công cộng Hội Hoan



Thôn Háng Van, Xã Hội Hoan, Huyện Văn Lãng





242747



Hòm thư Công cộng Tân Tác



Thôn Bản Cấn, Xã Tân Tác, Huyện Văn Lãng





242587



Hòm thư Công cộng Thanh Long



Thôn Pác Cú, Xã Thanh Long, Huyện Văn Lãng





242638



Hòm thư Công cộng Trùng Khánh



Thôn Manh Trên, Xã Trùng Khánh, Huyện Văn Lãng





242960



Hòm thư Công cộng Hồng Thái



Thôn Bản Nhùng, Xã Hồng Thái, Huyện Văn Lãng





242840



Hòm thư Công cộng Hoàng Việt



Thôn Nà Áng, Xã Hoàng Việt, Huyện Văn Lãng





242816



Hòm thư Công cộng Nam La



Thôn Đồng Tâm, Xã Nam La, Huyện Văn Lãng






11. Mã ZIP Huyện Văn Quan






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





243900



Bưu cục cấp 2 Văn Quan



Khu phố Đức Tâm, Thị Trấn Văn Quan, Huyện Văn Quan





244020



Bưu cục cấp 3 Văn An



Khu phố Điềm He, Xã Văn An, Huyện Văn Quan





244240



Bưu cục cấp 3 Chợ Bãi



Khu phố Chợ Bãi 2, Xã Yên Phúc, Huyện Văn Quan





244090



Điểm BĐVHX Trấn Ninh



Thôn Nà Chả, Xã Trấn Ninh, Huyện Văn Quan





243920



Điểm BĐVHX Đại An



Thôn Bình Đãng B, Xã Đại An, Huyện Văn Quan





244170



Điểm BĐVHX Xuân Mai



Thôn Bản Dạ, Xã Xuân Mai, Huyện Văn Quan





244040



Điểm BĐVHX Vĩnh Lại



Thôn Nà Súng, Xã Vĩnh Lại, Huyện Văn Quan





243940



Điểm BĐVHX Chu Túc



Thôn Nà Tèn, Xã Chu Túc, Huyện Văn Quan





244150



Điểm BĐVHX Lương Năng



Thôn Nà Thang, Xã Lương Năng, Huyện Văn Quan





244000



Điểm BĐVHX Khánh Khê



Thôn Bản Khính, Xã Khánh Khê, Huyện Văn Quan





244300



Điểm BĐVHX Tràng Phái



Thôn Phai Làng, Xã Tràng Phái, Huyện Văn Quan





244130



Điểm BĐVHX Tú Xuyên



Thôn Khòn Coọng, Xã Tú Xuyên, Huyện Văn Quan





244280



Điểm BĐVHX Tân Đoàn



Thôn Khòn Ngòa, Xã Tân Đoàn, Huyện Văn Quan





244190



Điểm BĐVHX Tri Lễ



Thôn Bản Châu, Xã Tri Lễ, Huyện Văn Quan





244080



Điểm BĐVHX Việt Yên



Thôn Khòn Bó, Xã Việt Yên, Huyện Văn Quan





244220



Điểm BĐVHX Bình Phúc



Thôn Nà Hấy, Xã Bình Phúc, Huyện Văn Quan





243969



Điểm BĐVHX Tràng Các



Thôn Nà Khàn, Xã Tràng Các, Huyện Văn Quan





244076



Điểm BĐVHX Văn Mộng



Thôn Khòn Cải, Xã Vân Mộng, Huyện Văn Quan





244215



Điểm BĐVHX Hữu Lễ



Thôn Bản Rượi, Xã Hữu Lễ, Huyện Văn Quan





244067



Điểm BĐVHX Song Giang



Thôn Bản Đin, Xã Song Giang, Huyện Văn Quan





244113



Điểm BĐVHX Phú Mỹ



Thôn Bản Thượng, Xã Phú Mỹ, Huyện Văn Quan





244268



Điểm BĐVHX Tràng Sơn



Thôn Còn Thon Còn Nà, Xã Tràng Sơn, Huyện Văn Quan





244125



Hòm thư Công cộng Hòa Bình



Thôn Trung Thượng, Xã Hoà Bình, Huyện Văn Quan





243989



Hòm thư Công cộng Đồng Giáp



Thôn Nà Bản, Xã Đồng Giáp, Huyện Văn Quan






III. Sơ lược tỉnh Lạng Sơn


Lạng Sơn là một tỉnh miền núi ở vùng Đông Bắc Bộ Việt Nam.


Tỉnh Lạng Sơn có diện tích đất 8.310,2 km² trải dài vị trí 21°19′-22°27’B, 106°06′-107°21’Đ.


  • Phía bắc giáp tỉnh Cao Bằng
  • Phía đông giáp tỉnh Quảng Ninh và thành phố Sùng Tả (Quảng Tây, Trung Quốc)
  • Phía nam giáp tỉnh Bắc Giang
  • Phía tây giáp tỉnh Bắc Kạn và tỉnh Thái Nguyên.


Tỉnh Lạng Sơn có 11 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 10 huyện với 200 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 5 phường, 14 thị trấn và 181 xã.